1 HEI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Heima (HEI)?

Chuyển thành

Heima
HEI
1 HEI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HEI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HEI thành 630,43 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 630,43 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HEI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:46 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HEI đến KRW đứng ở 633,76 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 613,83 VND. KRW giá dao động bởi 0,9724% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,13984 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

50,33 T VND

Khối lượng (24 giờ)

6,33 T VND

Nguồn cung lưu hành

79,81 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Heima là gì?

Tìm hiểu giá trị của Heima trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HEI sang KRW

Ngày1 HEI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
620,40 VND
-10,03 VND
-1,62%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
626,44 VND
-3,99 VND
-0,63641%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
652,37 VND
21,94 VND
3,36%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
647,06 VND
16,63 VND
2,57%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
640,44 VND
10,01 VND
1,56%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
584,03 VND
-46,40 VND
-7,95%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
607,42 VND
-23,01 VND
-3,79%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
588,73 VND
-41,70 VND
-7,08%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
622,42 VND
-8,01 VND
-1,29%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
635,46 VND
5,03 VND
0,79152%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
641,86 VND
11,43 VND
1,78%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
648,46 VND
18,03 VND
2,78%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
622,82 VND
-7,61 VND
-1,22%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
680,62 VND
50,19 VND
7,37%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
690,60 VND
60,17 VND
8,71%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
688,79 VND
58,36 VND
8,47%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
695,63 VND
65,20 VND
9,37%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
836,92 VND
206,49 VND
24,67%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
670,43 VND
40,00 VND
5,97%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
546,16 VND
-84,27 VND
-15,43%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
531,21 VND
-99,22 VND
-18,68%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
534,25 VND
-96,18 VND
-18,00%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
578,84 VND
-51,59 VND
-8,91%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
615,94 VND
-14,49 VND
-2,35%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
553,83 VND
-76,60 VND
-13,83%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
507,70 VND
-122,73 VND
-24,17%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
531,77 VND
-98,66 VND
-18,55%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
517,62 VND
-112,81 VND
-21,79%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
492,33 VND
-138,10 VND
-28,05%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
523,96 VND
-106,47 VND
-20,32%

HEI sang KRW

hei Heima KRW
1.00
₩630.43
5.00
₩3.15K
10.00
₩6.30K
50.00
₩31.52K
100.00
₩63.04K
250.00
₩157.61K
500.00
₩315.22K
1000.00
₩630.43K

KRW sang HEI

KRWhei Heima
₩1.00
0.00159
₩5.00
0.00793
₩10.00
0.01586
₩50.00
0.07931
₩100.00
0.15862
₩250.00
0.39655
₩500.00
0.79311
₩1.00K
1.58622

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi