1 HEZ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Hermez Network (HEZ)?

Chuyển thành

Hermez Network
HEZ
1 HEZ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HEZ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HEZ thành 4,83 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,83 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HEZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:01 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HEZ đến KRW đứng ở 4,85 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,78 N VND. KRW giá dao động bởi -0,0866% trong một giờ qua và thay đổi bởi -3,70 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

14,86 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hermez Network là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hermez Network trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HEZ sang KRW

Ngày1 HEZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
4,84 N VND
11,31 VND
0,23391%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
4,79 N VND
-34,08 VND
-0,71118%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
4,75 N VND
-77,06 VND
-1,62%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
4,86 N VND
36,23 VND
0,74529%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
4,92 N VND
90,19 VND
1,83%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
4,94 N VND
111,43 VND
2,26%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
4,91 N VND
83,19 VND
1,69%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
4,90 N VND
72,68 VND
1,48%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
4,90 N VND
71,33 VND
1,46%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
4,90 N VND
76,77 VND
1,57%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
4,94 N VND
117,00 VND
2,37%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
4,93 N VND
104,90 VND
2,13%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
4,86 N VND
36,30 VND
0,74674%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
4,85 N VND
23,02 VND
0,4747%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
4,83 N VND
7,36 VND
0,15228%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
4,84 N VND
10,13 VND
0,20957%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
4,96 N VND
131,66 VND
2,66%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
4,89 N VND
62,27 VND
1,27%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
4,93 N VND
107,70 VND
2,18%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
4,94 N VND
112,41 VND
2,28%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
4,92 N VND
97,91 VND
1,99%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
4,93 N VND
104,98 VND
2,13%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
4,98 N VND
154,25 VND
3,10%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
4,95 N VND
127,63 VND
2,58%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
5,00 N VND
177,13 VND
3,54%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
5,08 N VND
257,95 VND
5,07%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
5,00 N VND
174,17 VND
3,48%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
4,95 N VND
128,49 VND
2,59%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
4,98 N VND
151,62 VND
3,05%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
4,85 N VND
24,81 VND
0,51148%

HEZ sang KRW

hez Hermez Network KRW
1.00
₩4.83K
5.00
₩24.13K
10.00
₩48.25K
50.00
₩241.27K
100.00
₩482.54K
250.00
₩1.21M
500.00
₩2.41M
1000.00
₩4.83M

KRW sang HEZ

KRWhez Hermez Network
₩1.00
0.00021
₩5.00
0.00104
₩10.00
0.00207
₩50.00
0.01036
₩100.00
0.02072
₩250.00
0.05181
₩500.00
0.10362
₩1.00K
0.20724

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi