1 HEZ đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Hermez Network (HEZ)?

Chuyển thành

Hermez Network
HEZ
1 HEZ = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HEZ đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HEZ thành 92,66 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 92,66 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HEZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:51 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HEZ đến VND đứng ở 92,57 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 91,58 N VND. VND giá dao động bởi 0,57263% trong một giờ qua và thay đổi bởi 730,94 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

334,17 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hermez Network là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hermez Network trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HEZ sang VND

Ngày1 HEZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
92,65 N VND
-11,25 VND
-0,01214%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
91,78 N VND
-880,66 VND
-0,95956%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
91,34 N VND
-1,32 N VND
-1,45%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
93,09 N VND
436,97 VND
0,46938%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
92,88 N VND
225,87 VND
0,24318%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
93,31 N VND
653,73 VND
0,70058%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
92,36 N VND
-301,21 VND
-0,32614%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
92,16 N VND
-498,91 VND
-0,54136%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
92,13 N VND
-524,30 VND
-0,56907%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
93,00 N VND
344,76 VND
0,3707%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
93,35 N VND
696,25 VND
0,74582%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
92,88 N VND
220,03 VND
0,23691%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
92,02 N VND
-638,37 VND
-0,69373%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
92,14 N VND
-520,18 VND
-0,56457%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
91,84 N VND
-817,70 VND
-0,89035%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
91,89 N VND
-764,98 VND
-0,83246%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
93,15 N VND
495,46 VND
0,53187%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
92,33 N VND
-331,24 VND
-0,35876%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
91,89 N VND
-770,35 VND
-0,83836%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
92,01 N VND
-645,25 VND
-0,70126%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
91,22 N VND
-1,44 N VND
-1,58%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
91,35 N VND
-1,31 N VND
-1,44%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
92,26 N VND
-399,59 VND
-0,43312%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
92,10 N VND
-560,70 VND
-0,60881%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
92,15 N VND
-510,99 VND
-0,55454%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
93,12 N VND
460,48 VND
0,49451%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
91,63 N VND
-1,03 N VND
-1,12%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
92,20 N VND
-457,97 VND
-0,49671%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
92,58 N VND
-79,67 VND
-0,08606%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
90,22 N VND
-2,44 N VND
-2,70%

HEZ sang VND

hez Hermez Network VND
1.00
₫92.66K
5.00
₫463.29K
10.00
₫926.58K
50.00
₫4.63M
100.00
₫9.27M
250.00
₫23.16M
500.00
₫46.33M
1000.00
₫92.66M

VND sang HEZ

VNDhez Hermez Network
₫1.00
0.0₍₄₎1079
₫5.00
0.0₍₄₎5396
₫10.00
0.00011
₫50.00
0.00054
₫100.00
0.00108
₫250.00
0.0027
₫500.00
0.0054
₫1.00K
0.01079

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi