Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HEXA thành 0,0₍₄₎1993 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1993 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HEXA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:15 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HEXA đến JPY đứng ở 0,0₍₄₎215 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1976 VND. JPY giá dao động bởi -0,54186% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1406 VND trong 24 giờ qua
30,82 Tr VND
109,77 N VND
1,56 NT VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,08369% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,63% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,18% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,38% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,39% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,65% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,97% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,07% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 42,54% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 41,93% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 48,13% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,09% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,03% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,75% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 42,25% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 51,27% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 54,45% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 54,70% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 54,96% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 66,57% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 64,99% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 64,03% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 64,31% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 65,12% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.0₍₄₎1993 |
5.00 | ¥0.0₍₄₎9965 |
10.00 | ¥0.0002 |
50.00 | ¥0.001 |
100.00 | ¥0.00199 |
250.00 | ¥0.00498 |
500.00 | ¥0.00997 |
1000.00 | ¥0.01993 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 50,175.61465 |
¥5.00 | 250,878.07326 |
¥10.00 | 501,756.14651 |
¥50.00 | 2,508,780.73256 |
¥100.00 | 5,017,561.46513 |
¥250.00 | 12,543,903.66282 |
¥500.00 | 25,087,807.32564 |
¥1.00K | 50,175,614.65128 |
Được tài trợ
Được tài trợ