Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HSF thành 1,43 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,43 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HSF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:07 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HSF đến JPY đứng ở 1,61 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,1653 VND. JPY giá dao động bởi -0,54362% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,17465 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
2,13 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 1,32 VND | -0,11 VND | -7,96% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 1,62 VND | 0,19 VND | 11,74% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,19 VND | -1,24 VND | -651,05% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,19 VND | -1,24 VND | -653,59% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,70 VND | 0,27 VND | 15,89% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,69 VND | 0,26 VND | 15,41% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 1,70 VND | 0,27 VND | 15,85% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥1.43 |
5.00 | ¥7.15 |
10.00 | ¥14.30 |
50.00 | ¥71.50 |
100.00 | ¥143.00 |
250.00 | ¥357.50 |
500.00 | ¥715.00 |
1000.00 | ¥1.43K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.6993 |
¥5.00 | 3.4965 |
¥10.00 | 6.99301 |
¥50.00 | 34.96503 |
¥100.00 | 69.93007 |
¥250.00 | 174.82517 |
¥500.00 | 349.65035 |
¥1.00K | 699.3007 |
Được tài trợ
Được tài trợ