Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HIVE thành 0,17762 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,17762 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HIVE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:08 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HIVE đến EUR đứng ở 0,17964 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,17595 VND. EUR giá dao động bởi 0,09601% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00151 VND trong 24 giờ qua
86,36 Tr VND
1,86 Tr VND
486,05 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 0,18 VND | 0,00 VND | 0,07501% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 0,18 VND | -0,00 VND | -0,00973% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,01 VND | -4,24% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,00 VND | 0,90628% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 2,80% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 4,34% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,00 VND | -1,03% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,00 VND | 1,48% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,00 VND | -1,68% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,00 VND | 2,10% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 4,01% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 4,81% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 3,65% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 4,59% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,02 VND | 10,36% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,02 VND | 9,31% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 6,02% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 8,16% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,02 VND | 9,18% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 7,88% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 6,44% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 3,30% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 2,98% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 6,09% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 3,41% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,00 VND | 1,28% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 4,25% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 7,66% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 12,49% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,02 VND | 9,51% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.17762 |
5.00 | €0.88812 |
10.00 | €1.78 |
50.00 | €8.88 |
100.00 | €17.76 |
250.00 | €44.41 |
500.00 | €88.81 |
1000.00 | €177.62 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5.62987 |
€5.00 | 28.14935 |
€10.00 | 56.2987 |
€50.00 | 281.49349 |
€100.00 | 562.98698 |
€250.00 | 1,407.46746 |
€500.00 | 2,814.93492 |
€1.00K | 5,629.86984 |
Được tài trợ
Được tài trợ