1 HMX đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 HMX (HMX)?

Chuyển thành

HMX
HMX
1 HMX = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HMX đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HMX thành 3,53 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,53 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HMX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:30 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HMX đến VND đứng ở 3,89 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,26 N VND. VND giá dao động bởi -0,21729% trong một giờ qua và thay đổi bởi -358,35 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

16,02 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,01 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

4,53 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HMX là gì?

Tìm hiểu giá trị của HMX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HMX sang VND

Ngày1 HMX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
3,56 N VND
34,98 VND
0,98188%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
3,91 N VND
380,51 VND
9,74%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,01 N VND
481,21 VND
12,00%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,50 N VND
-24,37 VND
-0,69574%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,49 N VND
-34,19 VND
-0,97872%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,51 N VND
-21,16 VND
-0,60332%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,56 N VND
36,60 VND
1,03%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,74 N VND
212,95 VND
5,69%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,67 N VND
138,61 VND
3,78%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,75 N VND
225,77 VND
6,01%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,04 N VND
516,70 VND
12,78%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,39 N VND
866,80 VND
19,72%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,46 N VND
933,53 VND
20,92%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,39 N VND
866,52 VND
19,72%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,45 N VND
920,23 VND
20,69%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,43 N VND
907,19 VND
20,46%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,33 N VND
803,11 VND
18,54%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,06 N VND
528,77 VND
13,03%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,09 N VND
557,53 VND
13,65%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,10 N VND
575,59 VND
14,03%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
6,52 N VND
2,99 N VND
45,91%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
6,55 N VND
3,02 N VND
46,14%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
6,56 N VND
3,04 N VND
46,26%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,58 N VND
3,05 N VND
46,40%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,56 N VND
3,03 N VND
46,24%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,58 N VND
3,05 N VND
46,40%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
6,60 N VND
3,07 N VND
46,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
6,07 N VND
2,54 N VND
41,90%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
5,79 N VND
2,26 N VND
39,04%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
5,87 N VND
2,34 N VND
39,91%

HMX sang VND

hmx HMX VND
1.00
₫3.53K
5.00
₫17.64K
10.00
₫35.28K
50.00
₫176.39K
100.00
₫352.78K
250.00
₫881.95K
500.00
₫1.76M
1000.00
₫3.53M

VND sang HMX

VNDhmx HMX
₫1.00
0.00028
₫5.00
0.00142
₫10.00
0.00283
₫50.00
0.01417
₫100.00
0.02835
₫250.00
0.07087
₫500.00
0.14173
₫1.00K
0.28346

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi