Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HODL thành 0,0₍₁₂₎7288 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₁₂₎7288 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HODL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:55 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HODL đến EUR đứng ở 0,0₍₁₂₎7998 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₁₂₎7275 VND. EUR giá dao động bởi -0,64381% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₃₎5802 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
335,93 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,44% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,90% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,44% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,78% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,00% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,72% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,22% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,95% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,88% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,32% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,50% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,62% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,42% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,35% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,38% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,88% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,71% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,01% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,68% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,84% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,52% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,68% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,22% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,42% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,10% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,75% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,97% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,24% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,11% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₁₂₎7288 |
5.00 | €0.0₍₁₁₎3644 |
10.00 | €0.0₍₁₁₎7288 |
50.00 | €0.0₍₁₀₎3644 |
100.00 | €0.0₍₁₀₎7288 |
250.00 | €0.0₍₉₎1822 |
500.00 | €0.0₍₉₎3644 |
1000.00 | €0.0₍₉₎7288 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1,372,024,422,034.7122 |
€5.00 | 6,860,122,110,173.562 |
€10.00 | 13,720,244,220,347.123 |
€50.00 | 68,601,221,101,735.62 |
€100.00 | 137,202,442,203,471.23 |
€250.00 | 343,006,105,508,678.06 |
€500.00 | 686,012,211,017,356.10 |
€1.00K | 1,372,024,422,034,712.20 |
Được tài trợ
Được tài trợ