Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HOLDME thành 0,04548 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04548 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HOLDME sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:17 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HOLDME đến JPY đứng ở 0,04905 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04379 VND. JPY giá dao động bởi 1,50% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0035 VND trong 24 giờ qua
45,44 Tr VND
406,47 N VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 0,05 VND | -0,00 VND | -0,43588% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,05 VND | 0,00 VND | 8,63% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -0,73058% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 15,24% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 9,59% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 15,84% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 20,04% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 18,44% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 19,09% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 23,58% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 33,49% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,02 VND | 29,97% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,02 VND | 27,68% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,02 VND | 28,76% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,02 VND | 29,72% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 31,60% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 31,07% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 17,81% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 13,60% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 15,96% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 12,18% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 20,14% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,02 VND | 29,40% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,03 VND | 41,47% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,03 VND | 40,84% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.04548 |
5.00 | ¥0.22738 |
10.00 | ¥0.45475 |
50.00 | ¥2.27 |
100.00 | ¥4.55 |
250.00 | ¥11.37 |
500.00 | ¥22.74 |
1000.00 | ¥45.48 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 21.98994 |
¥5.00 | 109.9497 |
¥10.00 | 219.8994 |
¥50.00 | 1,099.497 |
¥100.00 | 2,198.994 |
¥250.00 | 5,497.48501 |
¥500.00 | 10,994.97002 |
¥1.00K | 21,989.94004 |
Được tài trợ
Được tài trợ