1 HOM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Homeety (HOM)?

Chuyển thành

Homeety
HOM
1 HOM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HOM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HOM thành 0,20171 KRW KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,20171 KRW sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HOM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:02 11/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HOM đến KRW đứng ở 0,20216 KRW và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,19785 KRW. KRW giá dao động bởi -0,01424% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00386 KRW trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 KRW

Khối lượng (24 giờ)

193,58 N KRW

Nguồn cung lưu hành

0,00 KRW

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Homeety là gì?

Tìm hiểu giá trị của Homeety trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HOM sang KRW

Ngày1 HOM sang KRWThay đổi cho 1 HOMThay đổi %
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
0,20 KRW
-0,00 KRW
-0,65618%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,24 KRW
0,04 KRW
16,63%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,24 KRW
0,04 KRW
16,60%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,24 KRW
0,04 KRW
16,31%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,30 KRW
0,10 KRW
32,05%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,30 KRW
0,10 KRW
32,93%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,29 KRW
0,09 KRW
30,01%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,29 KRW
0,08 KRW
29,41%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,29 KRW
0,08 KRW
29,60%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
0,26 KRW
0,06 KRW
21,64%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
0,25 KRW
0,05 KRW
19,73%
Chủ Nhật, 13 thg 7 2025
0,25 KRW
0,05 KRW
19,73%

HOM sang KRW

hom Homeety KRW
1.00
₩0.20171
5.00
₩1.01
10.00
₩2.02
50.00
₩10.09
100.00
₩20.17
250.00
₩50.43
500.00
₩100.85
1000.00
₩201.71

KRW sang HOM

KRWhom Homeety
₩1.00
4.95769
₩5.00
24.78843
₩10.00
49.57686
₩50.00
247.88431
₩100.00
495.76861
₩250.00
1,239.42154
₩500.00
2,478.84307
₩1.00K
4,957.68615

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi