1 HXD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Honeyland (HXD)?

Chuyển thành

Honeyland
HXD
1 HXD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HXD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HXD thành 4,01 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,01 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HXD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:10 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HXD đến KRW đứng ở 4,48 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,22059% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,41102 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,76 T VND

Khối lượng (24 giờ)

42,59 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

438,70 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Honeyland là gì?

Tìm hiểu giá trị của Honeyland trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HXD sang KRW

Ngày1 HXD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
3,99 VND
-0,02 VND
-0,40063%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
4,43 VND
0,42 VND
9,49%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
4,70 VND
0,69 VND
14,74%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,70 VND
0,69 VND
14,65%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
4,73 VND
0,72 VND
15,13%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,67 VND
0,66 VND
14,16%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
4,77 VND
0,76 VND
15,89%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,84 VND
0,83 VND
17,14%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,92 VND
0,91 VND
18,55%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,96 VND
0,95 VND
19,17%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,83 VND
0,82 VND
17,02%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,67 VND
0,66 VND
14,20%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,72 VND
0,71 VND
15,08%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,86 VND
0,85 VND
17,49%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,84 VND
0,83 VND
17,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,98 VND
0,97 VND
19,41%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
5,40 VND
1,39 VND
25,73%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
5,02 VND
1,01 VND
20,12%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
5,20 VND
1,19 VND
22,94%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,07 VND
1,06 VND
20,84%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,10 VND
1,09 VND
21,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,02 VND
1,01 VND
20,08%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,30 VND
1,29 VND
24,37%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,40 VND
1,39 VND
25,68%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,46 VND
1,45 VND
26,59%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,32 VND
2,31 VND
36,58%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
5,91 VND
1,90 VND
32,15%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
6,34 VND
2,33 VND
36,79%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
6,43 VND
2,42 VND
37,64%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
6,49 VND
2,48 VND
38,25%

HXD sang KRW

hxd Honeyland KRW
1.00
₩4.01
5.00
₩20.05
10.00
₩40.10
50.00
₩200.50
100.00
₩401.00
250.00
₩1.00K
500.00
₩2.01K
1000.00
₩4.01K

KRW sang HXD

KRWhxd Honeyland
₩1.00
0.24938
₩5.00
1.24688
₩10.00
2.49377
₩50.00
12.46883
₩100.00
24.93766
₩250.00
62.34414
₩500.00
124.68828
₩1.00K
249.37656

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi