1 HONX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Honeywell xStock (HONX)?

Chuyển thành

Honeywell xStock
HONX
1 HONX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HONX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HONX thành 189,87 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 189,87 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HONX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:09 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HONX đến EUR đứng ở 190,25 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 188,90 VND. EUR giá dao động bởi -0,01765% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,64554 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

115,53 N VND

Khối lượng (24 giờ)

551,98 N VND

Nguồn cung lưu hành

608,49 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Honeywell xStock là gì?

Tìm hiểu giá trị của Honeywell xStock trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HONX sang EUR

Ngày1 HONX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
189,85 VND
-0,02 VND
-0,01144%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
187,71 VND
-2,16 VND
-1,15%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
186,58 VND
-3,29 VND
-1,76%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
186,10 VND
-3,77 VND
-2,03%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
185,34 VND
-4,53 VND
-2,44%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
185,48 VND
-4,39 VND
-2,37%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
184,65 VND
-5,22 VND
-2,83%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
186,27 VND
-3,60 VND
-1,93%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
187,39 VND
-2,48 VND
-1,32%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
186,90 VND
-2,97 VND
-1,59%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
186,57 VND
-3,30 VND
-1,77%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
185,91 VND
-3,96 VND
-2,13%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
186,32 VND
-3,55 VND
-1,90%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
185,59 VND
-4,28 VND
-2,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
186,34 VND
-3,53 VND
-1,90%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
185,43 VND
-4,44 VND
-2,40%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
187,76 VND
-2,11 VND
-1,12%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
191,08 VND
1,21 VND
0,63178%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
188,82 VND
-1,05 VND
-0,55849%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
187,79 VND
-2,08 VND
-1,11%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
187,58 VND
-2,29 VND
-1,22%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
187,48 VND
-2,39 VND
-1,27%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
194,62 VND
4,75 VND
2,44%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
192,54 VND
2,67 VND
1,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
192,10 VND
2,23 VND
1,16%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
191,40 VND
1,53 VND
0,80017%

HONX sang EUR

honx Honeywell xStock EUR
1.00
€189.87
5.00
€949.35
10.00
€1.90K
50.00
€9.49K
100.00
€18.99K
250.00
€47.47K
500.00
€94.94K
1000.00
€189.87K

EUR sang HONX

EURhonx Honeywell xStock
€1.00
0.00527
€5.00
0.02633
€10.00
0.05267
€50.00
0.26334
€100.00
0.52668
€250.00
1.31669
€500.00
2.63338
€1.00K
5.26676

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi