1 HOOF đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Hooffather (HOOF)?

Chuyển thành

Hooffather
HOOF
1 HOOF = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HOOF đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HOOF thành 0,0₍₅₎228 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎228 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HOOF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:50 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HOOF đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎237 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎21 VND. EUR giá dao động bởi -0,21528% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎1363 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,03 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hooffather là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hooffather trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HOOF sang EUR

Ngày1 HOOF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,3853%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-5,23%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,83%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,91428%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,29%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,51%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,59%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,10%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-31,85%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,84%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-71,31%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-151,13%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-150,32%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6.415,86%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5.173,65%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-84,17%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-96,58%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-97,69%

HOOF sang EUR

hoof Hooffather EUR
1.00
€0.0₍₅₎228
5.00
€0.0₍₄₎1140
10.00
€0.0₍₄₎2280
50.00
€0.00011
100.00
€0.00023
250.00
€0.00057
500.00
€0.00114
1000.00
€0.00228

EUR sang HOOF

EURhoof Hooffather
€1.00
438,596.49123
€5.00
2,192,982.45614
€10.00
4,385,964.91228
€50.00
21,929,824.5614
€100.00
43,859,649.12281
€250.00
109,649,122.80702
€500.00
219,298,245.61404
€1.00K
438,596,491.22807

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi