Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $HOPE thành 0,0₍₄₎1223 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1223 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $HOPE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:27 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $HOPE đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1224 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1223 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎2297 VND trong 24 giờ qua
12,23 N VND
1,73 VND
1,00 T VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,32697% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,02864% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,90% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,29% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,24% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,92% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,14% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,53% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,07% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,3428% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,46% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,30% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,53% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,05% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,04% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,97% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 21,81% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,46% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,81% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,41% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,31% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,74% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎1223 |
5.00 | €0.0₍₄₎6115 |
10.00 | €0.00012 |
50.00 | €0.00061 |
100.00 | €0.00122 |
250.00 | €0.00306 |
500.00 | €0.00612 |
1000.00 | €0.01223 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 81,766.14881 |
€5.00 | 408,830.74407 |
€10.00 | 817,661.48814 |
€50.00 | 4,088,307.44072 |
€100.00 | 8,176,614.88144 |
€250.00 | 20,441,537.2036 |
€500.00 | 40,883,074.4072 |
€1.00K | 81,766,148.81439 |
Được tài trợ
Được tài trợ