Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $HOPE thành 0,01982 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01982 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $HOPE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:27 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $HOPE đến KRW đứng ở 0,01983 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01982 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎7146 VND trong 24 giờ qua
19,82 Tr VND
2,80 N VND
1,00 T VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,00099% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,00212% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,64% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,04% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 2,95% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -14,50% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -17,91% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -14,24% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -2,94% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,39% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 7,61% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 10,77% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 13,88% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 14,31% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 12,29% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 11,62% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 21,83% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 19,30% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 16,72% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 14,26% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 15,17% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 19,59% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.01982 |
5.00 | ₩0.09909 |
10.00 | ₩0.19818 |
50.00 | ₩0.99091 |
100.00 | ₩1.98 |
250.00 | ₩4.95 |
500.00 | ₩9.91 |
1000.00 | ₩19.82 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 50.45877 |
₩5.00 | 252.29386 |
₩10.00 | 504.58771 |
₩50.00 | 2,522.93856 |
₩100.00 | 5,045.87711 |
₩250.00 | 12,614.69279 |
₩500.00 | 25,229.38557 |
₩1.00K | 50,458.77115 |
Được tài trợ
Được tài trợ