1 HUDI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Hudi (HUDI)?

Chuyển thành

Hudi
HUDI
1 HUDI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUDI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUDI thành 0,06313 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06313 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUDI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:00 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUDI đến EUR đứng ở 0,06695 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,06313 VND. EUR giá dao động bởi -1,56% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00265 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,47 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

514,16 VND

Nguồn cung lưu hành

23,21 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hudi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hudi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUDI sang EUR

Ngày1 HUDI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,06 VND
0,00 VND
2,20%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,07 VND
0,00 VND
7,12%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
6,64%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,07 VND
0,01 VND
9,14%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,08 VND
0,02 VND
22,80%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,09 VND
0,02 VND
26,41%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
4,29%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,09 VND
0,03 VND
29,29%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,11 VND
0,04 VND
40,03%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,10 VND
0,04 VND
37,17%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,10 VND
0,04 VND
36,24%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,13 VND
0,07 VND
52,15%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,16 VND
0,09 VND
60,01%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,15 VND
0,09 VND
59,12%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,15 VND
0,09 VND
57,45%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,15 VND
0,09 VND
57,53%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,15 VND
0,08 VND
57,36%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,15 VND
0,09 VND
57,75%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,15 VND
0,09 VND
57,78%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,15 VND
0,08 VND
56,68%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,15 VND
0,08 VND
56,88%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,15 VND
0,09 VND
59,13%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,15 VND
0,09 VND
58,17%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,15 VND
0,08 VND
57,36%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,15 VND
0,09 VND
58,11%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,14 VND
0,08 VND
54,75%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,20 VND
0,14 VND
68,77%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,22 VND
0,16 VND
71,10%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,22 VND
0,15 VND
70,88%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,18 VND
0,11 VND
64,01%

HUDI sang EUR

hudi Hudi EUR
1.00
€0.06313
5.00
€0.31564
10.00
€0.63127
50.00
€3.16
100.00
€6.31
250.00
€15.78
500.00
€31.56
1000.00
€63.13

EUR sang HUDI

EURhudi Hudi
€1.00
15.84108
€5.00
79.20541
€10.00
158.41082
€50.00
792.05411
€100.00
1,584.10823
€250.00
3,960.27057
€500.00
7,920.54113
€1.00K
15,841.08226

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi