1 HUG đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 HUG (HUG)?

Chuyển thành

HUG
HUG
1 HUG = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUG đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUG thành 0,0₍₅₎181 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎181 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:11 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUG đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎183 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎18 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎4595 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

165,92 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,69 VND

Nguồn cung lưu hành

91,48 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HUG là gì?

Tìm hiểu giá trị của HUG trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUG sang EUR

Ngày1 HUG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,20939%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
2,23%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,58%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,34%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,80%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,18746%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,57%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,01%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,97%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,00%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,44%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,34%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,58%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,98%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,56656%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,65%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-43,26%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-41,58%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-61,36%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-49,98%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-53,13%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,94%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,85%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,88%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,23%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-39,52%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
55,85%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
55,80%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
55,12%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
54,41%

HUG sang EUR

hug HUG EUR
1.00
€0.0₍₅₎181
5.00
€0.0₍₅₎905
10.00
€0.0₍₄₎181
50.00
€0.0₍₄₎905
100.00
€0.00018
250.00
€0.00045
500.00
€0.00091
1000.00
€0.00181

EUR sang HUG

EURhug HUG
€1.00
552,486.18785
€5.00
2,762,430.93923
€10.00
5,524,861.87845
€50.00
27,624,309.39227
€100.00
55,248,618.78453
€250.00
138,121,546.96133
€500.00
276,243,093.92265
€1.00K
552,486,187.8453

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi