1 HUG đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 HUG (HUG)?

Chuyển thành

HUG
HUG
1 HUG = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUG đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUG thành 0,00294 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00294 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:11 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUG đến KRW đứng ở 0,00297 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00291 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎8086 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

269,21 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,37 N VND

Nguồn cung lưu hành

91,48 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HUG là gì?

Tìm hiểu giá trị của HUG trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUG sang KRW

Ngày1 HUG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00012%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
2,05%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,54%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,17%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,12%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,5848%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,57%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,00%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,96%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,55%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,91%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,87%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,03%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,53%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,06788%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,25%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-43,94%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,47%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-63,25%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,23%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-54,79%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-48,41%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-44,23%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-45,73%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,87%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-41,40%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
55,43%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
55,82%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
55,11%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
54,38%

HUG sang KRW

hug HUG KRW
1.00
₩0.00294
5.00
₩0.01471
10.00
₩0.02943
50.00
₩0.14715
100.00
₩0.2943
250.00
₩0.73575
500.00
₩1.47
1000.00
₩2.94

KRW sang HUG

KRWhug HUG
₩1.00
339.79049
₩5.00
1,698.95243
₩10.00
3,397.90485
₩50.00
16,989.52426
₩100.00
33,979.04852
₩250.00
84,947.6213
₩500.00
169,895.24259
₩1.00K
339,790.48519

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi