1 HUMA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Huma Finance (HUMA)?

Chuyển thành

Huma Finance
HUMA
1 HUMA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUMA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUMA thành 0,02125 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02125 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:26 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUMA đến EUR đứng ở 0,02161 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02042 VND. EUR giá dao động bởi -0,35867% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00022 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

36,83 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

16,47 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,73 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Huma Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Huma Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUMA sang EUR

Ngày1 HUMA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
0,02 VND
-0,00 VND
-0,32922%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
-0,00 VND
-0,30984%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-3,23%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
6,05%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
10,89%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
14,28%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
18,18%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
22,45%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
23,29%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
25,96%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
29,00%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
29,22%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
28,74%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
38,05%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
31,86%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
33,89%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
26,65%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
32,29%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
33,53%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
28,59%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
26,24%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
24,11%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
25,61%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
29,47%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
24,48%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
22,83%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
24,26%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
27,28%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,03 VND
0,01 VND
30,36%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,03 VND
0,01 VND
30,90%

HUMA sang EUR

huma Huma Finance EUR
1.00
€0.02125
5.00
€0.10624
10.00
€0.21248
50.00
€1.06
100.00
€2.12
250.00
€5.31
500.00
€10.62
1000.00
€21.25

EUR sang HUMA

EURhuma Huma Finance
€1.00
47.06246
€5.00
235.31228
€10.00
470.62456
€50.00
2,353.12278
€100.00
4,706.24556
€250.00
11,765.61391
€500.00
23,531.22782
€1.00K
47,062.45564

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi