1 HUMA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Huma Finance (HUMA)?

Chuyển thành

Huma Finance
HUMA
1 HUMA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUMA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUMA thành 34,35 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 34,35 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:25 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUMA đến KRW đứng ở 34,90 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 33,11 VND. KRW giá dao động bởi -0,3113% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,28142 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

59,56 T VND

Khối lượng (24 giờ)

26,60 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,73 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Huma Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Huma Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUMA sang KRW

Ngày1 HUMA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
34,30 VND
-0,05 VND
-0,14902%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
34,39 VND
0,04 VND
0,12973%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
33,23 VND
-1,12 VND
-3,37%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
36,65 VND
2,30 VND
6,29%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
38,69 VND
4,34 VND
11,22%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
40,23 VND
5,88 VND
14,62%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
42,24 VND
7,89 VND
18,69%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
44,62 VND
10,27 VND
23,02%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
44,90 VND
10,55 VND
23,50%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
46,47 VND
12,12 VND
26,09%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
48,66 VND
14,31 VND
29,41%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
48,81 VND
14,46 VND
29,62%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
48,47 VND
14,12 VND
29,14%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
55,50 VND
21,15 VND
38,11%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
50,40 VND
16,05 VND
31,84%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
51,95 VND
17,60 VND
33,88%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
46,80 VND
12,45 VND
26,61%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
50,76 VND
16,41 VND
32,33%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
51,72 VND
17,37 VND
33,58%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
48,13 VND
13,78 VND
28,63%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
46,62 VND
12,27 VND
26,33%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
45,24 VND
10,89 VND
24,07%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
45,91 VND
11,56 VND
25,17%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
48,32 VND
13,97 VND
28,91%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
45,36 VND
11,01 VND
24,28%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
44,33 VND
9,98 VND
22,51%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
45,18 VND
10,83 VND
23,97%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
46,49 VND
12,14 VND
26,11%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
48,60 VND
14,25 VND
29,32%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
49,37 VND
15,02 VND
30,43%

HUMA sang KRW

huma Huma Finance KRW
1.00
₩34.35
5.00
₩171.75
10.00
₩343.50
50.00
₩1.72K
100.00
₩3.44K
250.00
₩8.59K
500.00
₩17.18K
1000.00
₩34.35K

KRW sang HUMA

KRWhuma Huma Finance
₩1.00
0.02911
₩5.00
0.14556
₩10.00
0.29112
₩50.00
1.4556
₩100.00
2.91121
₩250.00
7.27802
₩500.00
14.55604
₩1.00K
29.11208

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi