Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HDAO thành 0,00118 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00118 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HDAO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:00 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HDAO đến EUR đứng ở 0,0012 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00117 VND. EUR giá dao động bởi 0,00749% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎3181 VND trong 24 giờ qua
79,65 N VND
2,83 N VND
67,74 Tr VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,01377% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,31454% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,10% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,1823% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00596% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,06% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,16259% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,59158% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,23% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,84% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,45% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,90454% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,61% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,16% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,92% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,10% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,10128% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,60% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,1788% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,4262% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,94869% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,72705% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,79719% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,3372% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,19% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,33% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,41% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,55091% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,07927% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00118 |
5.00 | €0.00588 |
10.00 | €0.01176 |
50.00 | €0.05878 |
100.00 | €0.11755 |
250.00 | €0.29388 |
500.00 | €0.58777 |
1000.00 | €1.18 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 850.68012 |
€5.00 | 4,253.40059 |
€10.00 | 8,506.80119 |
€50.00 | 42,534.00594 |
€100.00 | 85,068.01188 |
€250.00 | 212,670.02969 |
€500.00 | 425,340.05938 |
€1.00K | 850,680.11875 |
Được tài trợ
Được tài trợ