1 H đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Humanity (H)?

Chuyển thành

Humanity
H
1 H = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho H đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 H thành 0,02554 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02554 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi H sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:43 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 H đến EUR đứng ở 0,02561 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02412 VND. EUR giá dao động bởi 0,76783% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00108 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

46,56 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

11,68 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,83 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Humanity là gì?

Tìm hiểu giá trị của Humanity trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 H sang EUR

Ngày1 H sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
0,03 VND
0,00 VND
0,21077%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
-0,00 VND
-3,30%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-5,13%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,18676%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
1,94%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
7,37%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
3,57%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
4,56%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,54714%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
8,18%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
9,65%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
11,85%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
10,30%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
15,60%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,04 VND
0,01 VND
29,35%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
22,21%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
18,44%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
23,54%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,04 VND
0,01 VND
29,38%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
21,66%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
21,83%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
20,67%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
20,66%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
25,36%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
20,00%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
20,14%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
24,63%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,04 VND
0,01 VND
27,84%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
29,47%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
36,93%

H sang EUR

h Humanity EUR
1.00
€0.02554
5.00
€0.12769
10.00
€0.25537
50.00
€1.28
100.00
€2.55
250.00
€6.38
500.00
€12.77
1000.00
€25.54

EUR sang H

EURh Humanity
€1.00
39.1587
€5.00
195.79349
€10.00
391.58699
€50.00
1,957.93494
€100.00
3,915.86989
€250.00
9,789.67471
€500.00
19,579.34943
€1.00K
39,158.69885

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi