1 HUM đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Hummus (HUM)?

Chuyển thành

Hummus
HUM
1 HUM = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUM đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUM thành 0,0002 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0002 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:19 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUM đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

26,91 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,48 VND

Nguồn cung lưu hành

136,01 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hummus là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hummus trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUM sang EUR

Ngày1 HUM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,05861%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00207%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,62%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,61%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,34%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,30%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,93%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,67%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,68%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,34%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,54%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,63%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,85059%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,03645%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,26584%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,21%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,68%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,42%

HUM sang EUR

hum Hummus EUR
1.00
€0.0002
5.00
€0.00099
10.00
€0.00198
50.00
€0.00989
100.00
€0.01978
250.00
€0.04946
500.00
€0.09892
1000.00
€0.19783

EUR sang HUM

EURhum Hummus
€1.00
5,054.84507
€5.00
25,274.22534
€10.00
50,548.45069
€50.00
252,742.25345
€100.00
505,484.5069
€250.00
1,263,711.26725
€500.00
2,527,422.5345
€1.00K
5,054,845.069

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi