1 HUM đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Hummus (HUM)?

Chuyển thành

Hummus
HUM
1 HUM = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUM đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUM thành 0,00023 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00023 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:55 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUM đến USD đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

31,51 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,74 VND

Nguồn cung lưu hành

136,01 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hummus là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hummus trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUM sang USD

Ngày1 HUM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00107%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00107%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,62%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,83%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,83%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,64%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,41%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,96%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,96%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,34976%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,91%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,91%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,23%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,50815%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,48981%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,09%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,09%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,74%

HUM sang USD

hum Hummus $ USD
1.00
$0.00023
5.00
$0.00116
10.00
$0.00232
50.00
$0.01158
100.00
$0.02317
250.00
$0.05792
500.00
$0.11585
1000.00
$0.23169

USD sang HUM

$ USDhum Hummus
$1.00
4,316.11205
$5.00
21,580.56023
$10.00
43,161.12046
$50.00
215,805.60231
$100.00
431,611.20463
$250.00
1,079,028.01157
$500.00
2,158,056.02313
$1.00K
4,316,112.04627

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi