1 HUMO đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 HUMO (HUMO)?

Chuyển thành

HUMO
HUMO
1 HUMO = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUMO đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUMO thành 0,00132 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00132 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUMO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:21 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUMO đến EUR đứng ở 0,00138 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00131 VND. EUR giá dao động bởi -0,01607% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1074 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

131,77 N VND

Khối lượng (24 giờ)

8,73 VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HUMO là gì?

Tìm hiểu giá trị của HUMO trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUMO sang EUR

Ngày1 HUMO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,17761%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-8,50%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,85%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,76%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,16%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,53%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,27%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,44697%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,08%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,58%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,91%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,46506%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,90%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,54%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,74%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,04%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,43%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,70%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,65%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,36%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,88%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,86%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,30%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,63%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,97%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,64%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,77%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,53%

HUMO sang EUR

humo HUMO EUR
1.00
€0.00132
5.00
€0.0066
10.00
€0.0132
50.00
€0.06598
100.00
€0.13196
250.00
€0.32989
500.00
€0.65978
1000.00
€1.32

EUR sang HUMO

EURhumo HUMO
€1.00
757.82837
€5.00
3,789.14184
€10.00
7,578.28367
€50.00
37,891.41835
€100.00
75,782.8367
€250.00
189,457.09176
€500.00
378,914.18352
€1.00K
757,828.36703

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi