1 HUND đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Hund (HUND)?

Chuyển thành

Hund
HUND
1 HUND = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HUND đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HUND thành 2,05 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,05 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HUND sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:13 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HUND đến KRW đứng ở 2,39 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,05 VND. KRW giá dao động bởi -3,68% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,23695 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

821,03 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

312,96 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

399,99 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hund là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hund trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HUND sang KRW

Ngày1 HUND sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
2,04 VND
-0,01 VND
-0,35734%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
2,33 VND
0,28 VND
12,11%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,40 VND
0,35 VND
14,62%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,18 VND
0,13 VND
6,13%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,38 VND
0,33 VND
13,71%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
2,28 VND
0,23 VND
10,27%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,40 VND
0,35 VND
14,74%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,53 VND
0,48 VND
18,98%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,50 VND
0,45 VND
18,08%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,47 VND
0,42 VND
16,93%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,61 VND
0,56 VND
21,53%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,72 VND
0,67 VND
24,75%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,61 VND
0,56 VND
21,47%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,51 VND
0,46 VND
18,20%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,66 VND
0,61 VND
23,04%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,63 VND
0,58 VND
21,92%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,58 VND
0,53 VND
20,43%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,64 VND
0,59 VND
22,46%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,55 VND
0,50 VND
19,46%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,53 VND
0,48 VND
18,93%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,65 VND
0,60 VND
22,75%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,53 VND
0,48 VND
18,95%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,48 VND
0,43 VND
17,49%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,55 VND
0,50 VND
19,58%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,71 VND
0,66 VND
24,49%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,77 VND
0,72 VND
25,96%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,80 VND
0,75 VND
26,91%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,85 VND
0,80 VND
28,14%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
3,04 VND
0,99 VND
32,54%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
3,10 VND
1,05 VND
33,82%

HUND sang KRW

hund Hund KRW
1.00
₩2.05
5.00
₩10.25
10.00
₩20.50
50.00
₩102.50
100.00
₩205.00
250.00
₩512.50
500.00
₩1.03K
1000.00
₩2.05K

KRW sang HUND

KRWhund Hund
₩1.00
0.4878
₩5.00
2.43902
₩10.00
4.87805
₩50.00
24.39024
₩100.00
48.78049
₩250.00
121.95122
₩500.00
243.90244
₩1.00K
487.80488

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi