1 HT đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Huobi (HT)?

Chuyển thành

Huobi
HT
1 HT = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HT đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HT thành 678,51 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 678,51 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:19 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HT đến KRW đứng ở 878,43 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 674,77 VND. KRW giá dao động bởi -0,63265% trong một giờ qua và thay đổi bởi -158,58 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

108,05 T VND

Khối lượng (24 giờ)

193,28 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

159,41 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Huobi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Huobi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HT sang KRW

Ngày1 HT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
697,12 VND
18,61 VND
2,67%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
948,28 VND
269,77 VND
28,45%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,01 N VND
326,85 VND
32,51%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
973,44 VND
294,93 VND
30,30%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,02 N VND
343,13 VND
33,59%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,24 N VND
559,45 VND
45,19%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
447,42 VND
-231,09 VND
-51,65%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
419,19 VND
-259,32 VND
-61,86%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
464,48 VND
-214,03 VND
-46,08%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
481,42 VND
-197,09 VND
-40,94%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
437,16 VND
-241,35 VND
-55,21%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
425,66 VND
-252,85 VND
-59,40%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
437,50 VND
-241,01 VND
-55,09%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
404,84 VND
-273,67 VND
-67,60%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
405,98 VND
-272,53 VND
-67,13%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
400,93 VND
-277,58 VND
-69,23%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
401,64 VND
-276,87 VND
-68,93%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
391,56 VND
-286,95 VND
-73,28%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
393,76 VND
-284,75 VND
-72,31%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
392,30 VND
-286,21 VND
-72,96%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
384,04 VND
-294,47 VND
-76,68%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
401,32 VND
-277,19 VND
-69,07%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
424,65 VND
-253,86 VND
-59,78%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
387,71 VND
-290,80 VND
-75,00%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
364,06 VND
-314,45 VND
-86,37%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
395,41 VND
-283,10 VND
-71,60%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
397,19 VND
-281,32 VND
-70,83%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
425,88 VND
-252,63 VND
-59,32%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
446,21 VND
-232,30 VND
-52,06%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
451,62 VND
-226,89 VND
-50,24%

HT sang KRW

ht Huobi KRW
1.00
₩678.51
5.00
₩3.39K
10.00
₩6.79K
50.00
₩33.93K
100.00
₩67.85K
250.00
₩169.63K
500.00
₩339.26K
1000.00
₩678.51K

KRW sang HT

KRWht Huobi
₩1.00
0.00147
₩5.00
0.00737
₩10.00
0.01474
₩50.00
0.07369
₩100.00
0.14738
₩250.00
0.36845
₩500.00
0.73691
₩1.00K
1.47382

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi