1 HYB đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Hybrid (HYB)?

Chuyển thành

Hybrid
HYB
1 HYB = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HYB đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HYB thành 0,00231 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00231 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HYB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:46 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HYB đến EUR đứng ở 0,00247 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00223 VND. EUR giá dao động bởi -0,42764% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0001 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

57,99 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hybrid là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hybrid trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HYB sang EUR

Ngày1 HYB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
1,11%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,38%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,40%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,95%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,58%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,05%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,94%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,53%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,99%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,95%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,09%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,71%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
43,52%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,15%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,79%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,47%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,56%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,40%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,43%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
43,09%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,54%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,61%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,29%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
54,98%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
65,28%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
68,59%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
69,62%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
77,06%

HYB sang EUR

hyb Hybrid EUR
1.00
€0.00231
5.00
€0.01156
10.00
€0.02312
50.00
€0.1156
100.00
€0.2312
250.00
€0.57801
500.00
€1.16
1000.00
€2.31

EUR sang HYB

EURhyb Hybrid
€1.00
432.51847
€5.00
2,162.59234
€10.00
4,325.18469
€50.00
21,625.92343
€100.00
43,251.84685
€250.00
108,129.61713
€500.00
216,259.23427
€1.00K
432,518.46854

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi