Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HID thành 0,00749 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00749 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HID sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:36 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HID đến EUR đứng ở 0,00749 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00741 VND. EUR giá dao động bởi 0,32718% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎6833 VND trong 24 giờ qua
254,55 N VND
366,47 VND
34,00 Tr VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,1667% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,85% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -8,90% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -9,35% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -15,41% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -9,98% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,50% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -7,01% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,16% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,13% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,69729% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,41362% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -8,97% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -10,79% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -10,41% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -20,10% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -19,39% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -26,58% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -29,35% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -24,51% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -31,86% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -36,91% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -32,76% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -21,15% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -21,27% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00749 |
5.00 | €0.03744 |
10.00 | €0.07487 |
50.00 | €0.37437 |
100.00 | €0.74875 |
250.00 | €1.87 |
500.00 | €3.74 |
1000.00 | €7.49 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 133.55628 |
€5.00 | 667.78142 |
€10.00 | 1,335.56283 |
€50.00 | 6,677.81416 |
€100.00 | 13,355.62833 |
€250.00 | 33,389.07082 |
€500.00 | 66,778.14164 |
€1.00K | 133,556.28329 |
Được tài trợ
Được tài trợ