1 IDNA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Idena (IDNA)?

Chuyển thành

Idena
IDNA
1 IDNA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho IDNA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 IDNA thành 0,00191 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00191 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi IDNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:00 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 IDNA đến EUR đứng ở 0,00197 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00169 VND. EUR giá dao động bởi 4,42% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎167 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

156,51 N VND

Khối lượng (24 giờ)

19,95 N VND

Nguồn cung lưu hành

81,93 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Idena là gì?

Tìm hiểu giá trị của Idena trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 IDNA sang EUR

Ngày1 IDNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,45207%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,10%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,56%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,50%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,05277%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,17944%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,21489%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,94%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,00%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,31%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,85%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,58%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,48564%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,69%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,95%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,03279%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,15073%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,30%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,99%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,02%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,54%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,40%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,89%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,17%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,80%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,05%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,20%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,05%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,22%

IDNA sang EUR

idna Idena EUR
1.00
€0.00191
5.00
€0.00954
10.00
€0.01908
50.00
€0.0954
100.00
€0.1908
250.00
€0.47699
500.00
€0.95399
1000.00
€1.91

EUR sang IDNA

EURidna Idena
€1.00
524.11726
€5.00
2,620.58628
€10.00
5,241.17256
€50.00
26,205.86278
€100.00
52,411.72555
€250.00
131,029.31388
€500.00
262,058.62776
€1.00K
524,117.25551

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi