1 NDX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Indexed Finance (NDX)?

Chuyển thành

Indexed Finance
NDX
1 NDX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NDX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NDX thành 0,00327 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00327 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NDX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:40 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NDX đến EUR đứng ở 0,0035 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00325 VND. EUR giá dao động bởi 0,17423% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00018 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

11,29 N VND

Khối lượng (24 giờ)

16,59 VND

Nguồn cung lưu hành

3,45 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Indexed Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Indexed Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NDX sang EUR

Ngày1 NDX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
5,54%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-8,34%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,50%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,76%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,68%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,01%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,00%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,94%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,79%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,90%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,54%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,51%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,91%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,64%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,46%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,72%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,80%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,79%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,46%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,81%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,22%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,23%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,17%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,98%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,30%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,64%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,18%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,58%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,19%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,90%

NDX sang EUR

ndx Indexed Finance EUR
1.00
€0.00327
5.00
€0.01633
10.00
€0.03265
50.00
€0.16325
100.00
€0.32651
250.00
€0.81626
500.00
€1.63
1000.00
€3.27

EUR sang NDX

EURndx Indexed Finance
€1.00
306.27402
€5.00
1,531.37012
€10.00
3,062.74023
€50.00
15,313.70117
€100.00
30,627.40234
€250.00
76,568.50584
€500.00
153,137.01168
€1.00K
306,274.02337

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi