Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 INFY thành 0,15253 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,15253 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi INFY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:49 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 INFY đến JPY đứng ở 0,15404 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,15289 VND. JPY giá dao động bởi -0,88639% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00135 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
970,89 VND
0,00 VND
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 Hôm qua | 0,15 VND | 0,00 VND | 1,50% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,16 VND | 0,00 VND | 2,43% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,16 VND | 0,00 VND | 2,99% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,15 VND | -0,01 VND | -4,15% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -9,97% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -10,18% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -25,76% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -25,58% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -26,72% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,13 VND | -0,03 VND | -21,59% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -22,28% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -23,47% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -25,78% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -25,78% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -18,26% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -19,37% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,13 VND | -0,03 VND | -20,68% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -24,85% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -25,81% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -15,44% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -18,46% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -18,97% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,31% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -23,15% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -27,93% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 0,15 VND | -0,00 VND | -0,12452% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.15253 |
5.00 | ¥0.76266 |
10.00 | ¥1.53 |
50.00 | ¥7.63 |
100.00 | ¥15.25 |
250.00 | ¥38.13 |
500.00 | ¥76.27 |
1000.00 | ¥152.53 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 6.55604 |
¥5.00 | 32.78022 |
¥10.00 | 65.56044 |
¥50.00 | 327.80222 |
¥100.00 | 655.60443 |
¥250.00 | 1,639.01109 |
¥500.00 | 3,278.02217 |
¥1.00K | 6,556.04435 |
Được tài trợ
Được tài trợ