1 IBIT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 InfinityBit Token (IBIT)?

Chuyển thành

InfinityBit Token
IBIT
1 IBIT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho IBIT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 IBIT thành 0,0₍₄₎1012 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1012 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi IBIT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:06 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 IBIT đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1075 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎101 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎5315 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

36,21 N VND

Khối lượng (24 giờ)

4,05 VND

Nguồn cung lưu hành

3,58 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá InfinityBit Token là gì?

Tìm hiểu giá trị của InfinityBit Token trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 IBIT sang EUR

Ngày1 IBIT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,01227%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,23769%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,21504%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,12%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,22%

IBIT sang EUR

ibit InfinityBit Token EUR
1.00
€0.0₍₄₎1012
5.00
€0.0₍₄₎506
10.00
€0.0001
50.00
€0.00051
100.00
€0.00101
250.00
€0.00253
500.00
€0.00506
1000.00
€0.01012

EUR sang IBIT

EURibit InfinityBit Token
€1.00
98,814.22925
€5.00
494,071.14625
€10.00
988,142.29249
€50.00
4,940,711.46245
€100.00
9,881,422.9249
€250.00
24,703,557.31225
€500.00
49,407,114.62451
€1.00K
98,814,229.24901

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi