1 INFRAS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Infrasta (INFRAS)?

Chuyển thành

Infrasta
INFRAS
1 INFRAS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho INFRAS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 INFRAS thành 0,08755 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,08755 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi INFRAS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:39 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 INFRAS đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,99 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

46,27 N VND

Nguồn cung lưu hành

91,24 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Infrasta là gì?

Tìm hiểu giá trị của Infrasta trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 INFRAS sang KRW

Ngày1 INFRAS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,09 VND
0,00 VND
0,36966%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,09 VND
0,00 VND
0,00014%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,08 VND
-0,00 VND
-5,79%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,08 VND
-0,00 VND
-5,33%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,08 VND
-0,01 VND
-14,65%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,08 VND
-0,01 VND
-13,39%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,08 VND
-0,01 VND
-10,43%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,09 VND
0,01 VND
7,35%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,17 VND
0,08 VND
48,75%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,43 VND
0,34 VND
79,51%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,36 VND
0,28 VND
75,86%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,46 VND
0,37 VND
81,07%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,65 VND
0,56 VND
86,57%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,63 VND
0,54 VND
86,07%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,13 VND
1,04 VND
92,25%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,07 VND
0,98 VND
91,81%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,06 VND
0,98 VND
91,78%

INFRAS sang KRW

infras Infrasta KRW
1.00
₩0.08755
5.00
₩0.43775
10.00
₩0.8755
50.00
₩4.38
100.00
₩8.76
250.00
₩21.89
500.00
₩43.78
1000.00
₩87.55

KRW sang INFRAS

KRWinfras Infrasta
₩1.00
11.42204
₩5.00
57.11022
₩10.00
114.22045
₩50.00
571.10223
₩100.00
1,142.20445
₩250.00
2,855.51114
₩500.00
5,711.02227
₩1.00K
11,422.04455

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi