1 INFRAS đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Infrasta (INFRAS)?

Chuyển thành

Infrasta
INFRAS
1 INFRAS = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho INFRAS đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 INFRAS thành 1,66 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,66 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi INFRAS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:03 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 INFRAS đến VND đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

151,75 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

879,05 N VND

Nguồn cung lưu hành

91,24 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Infrasta là gì?

Tìm hiểu giá trị của Infrasta trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 INFRAS sang VND

Ngày1 INFRAS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
1,66 VND
0,00 VND
0,09346%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
1,66 VND
0,00 VND
0,19652%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,57 VND
-0,09 VND
-5,81%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,57 VND
-0,09 VND
-5,88%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,44 VND
-0,22 VND
-15,14%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,46 VND
-0,20 VND
-13,87%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,50 VND
-0,16 VND
-10,89%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,79 VND
0,13 VND
7,12%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,24 VND
1,58 VND
48,69%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
8,08 VND
6,42 VND
79,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
6,87 VND
5,21 VND
75,83%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
8,73 VND
7,07 VND
80,98%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
12,31 VND
10,65 VND
86,51%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
11,86 VND
10,20 VND
86,00%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
21,19 VND
19,53 VND
92,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
20,09 VND
18,43 VND
91,74%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
20,10 VND
18,44 VND
91,74%

INFRAS sang VND

infras Infrasta VND
1.00
₫1.66
5.00
₫8.30
10.00
₫16.60
50.00
₫83.00
100.00
₫166.00
250.00
₫415.00
500.00
₫830.00
1000.00
₫1.66K

VND sang INFRAS

VNDinfras Infrasta
₫1.00
0.60241
₫5.00
3.01205
₫10.00
6.0241
₫50.00
30.12048
₫100.00
60.24096
₫250.00
150.60241
₫500.00
301.20482
₫1.00K
602.40964

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi