Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 INIT thành 0,30667 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,30667 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi INIT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:19 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 INIT đến EUR đứng ở 0,30787 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,29771 VND. EUR giá dao động bởi 0,58258% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2174 VND trong 24 giờ qua
50,14 Tr VND
21,62 Tr VND
162,92 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 0,31 VND | -0,00 VND | -0,1989% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 0,30 VND | -0,00 VND | -0,83521% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,02 VND | -7,01% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,33 VND | 0,02 VND | 6,70% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,34 VND | 0,03 VND | 9,04% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,34 VND | 0,03 VND | 10,16% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,00 VND | 1,11% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,32 VND | 0,02 VND | 4,99% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,00 VND | 0,67662% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,33 VND | 0,02 VND | 6,64% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,04 VND | 11,61% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,34 VND | 0,04 VND | 11,08% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,34 VND | 0,03 VND | 9,56% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,05 VND | 15,11% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,10 VND | 24,81% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,39 VND | 0,08 VND | 20,50% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,05 VND | 14,90% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,39 VND | 0,08 VND | 20,39% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,39 VND | 0,08 VND | 21,20% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,38 VND | 0,08 VND | 20,14% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,06 VND | 15,92% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,05 VND | 14,64% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,05 VND | 12,93% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,37 VND | 0,07 VND | 17,93% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,04 VND | 11,42% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,01 VND | 2,10% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,32 VND | 0,02 VND | 5,16% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,05 VND | 14,71% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,36 VND | 0,05 VND | 14,94% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,36 VND | 0,05 VND | 14,09% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.30667 |
5.00 | €1.53 |
10.00 | €3.07 |
50.00 | €15.33 |
100.00 | €30.67 |
250.00 | €76.67 |
500.00 | €153.34 |
1000.00 | €306.67 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 3.26083 |
€5.00 | 16.30417 |
€10.00 | 32.60834 |
€50.00 | 163.04171 |
€100.00 | 326.08341 |
€250.00 | 815.20853 |
€500.00 | 1,630.41706 |
€1.00K | 3,260.83412 |
Được tài trợ
Được tài trợ