Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 INVAAI thành 0,44429 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,44429 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi INVAAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:33 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 INVAAI đến JPY đứng ở 0,44389 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,42138 VND. JPY giá dao động bởi 0,54199% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01775 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
65,71 N VND
0,00 VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,42 VND | -0,02 VND | -4,57% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,01 VND | -3,41% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,49 VND | 0,04 VND | 9,18% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,47 VND | 0,03 VND | 6,29% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.073,99% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.098,21% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.120,77% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.364,89% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.953,65% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.955,23% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.989,50% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -8.036,10% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.767,78% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.531,41% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.613,72% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.183,35% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -7.194,94% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -6.597,93% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,44 VND | -6.597,96% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,43 VND | -0,02 VND | -3,83% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,44 VND | -0,01 VND | -1,20% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,44 VND | -0,01 VND | -1,95% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,42 VND | -0,03 VND | -6,07% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,42 VND | -0,03 VND | -6,78% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.44429 |
5.00 | ¥2.22 |
10.00 | ¥4.44 |
50.00 | ¥22.21 |
100.00 | ¥44.43 |
250.00 | ¥111.07 |
500.00 | ¥222.14 |
1000.00 | ¥444.29 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 2.25079 |
¥5.00 | 11.25396 |
¥10.00 | 22.50792 |
¥50.00 | 112.53961 |
¥100.00 | 225.07923 |
¥250.00 | 562.69807 |
¥500.00 | 1,125.39614 |
¥1.00K | 2,250.79228 |
Được tài trợ
Được tài trợ