1 FLUID đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Fluid (FLUID)?

Chuyển thành

Fluid
FLUID
1 FLUID = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FLUID đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FLUID thành 8,78 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,78 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FLUID sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:41 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FLUID đến KRW đứng ở 9,23 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 8,63 N VND. KRW giá dao động bởi 0,03257% trong một giờ qua và thay đổi bởi 12,80 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

593,29 T VND

Khối lượng (24 giờ)

4,82 T VND

Nguồn cung lưu hành

67,65 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Fluid là gì?

Tìm hiểu giá trị của Fluid trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FLUID sang KRW

Ngày1 FLUID sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
8,87 N VND
89,94 VND
1,01%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
8,14 N VND
-638,58 VND
-7,85%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
9,98 N VND
1,20 N VND
12,04%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
10,34 N VND
1,56 N VND
15,10%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
10,65 N VND
1,87 N VND
17,58%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
9,36 N VND
585,10 VND
6,25%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
9,66 N VND
883,71 VND
9,15%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
8,83 N VND
57,42 VND
0,65001%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
9,29 N VND
511,28 VND
5,51%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
9,71 N VND
929,74 VND
9,58%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
9,57 N VND
795,14 VND
8,31%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
9,62 N VND
845,71 VND
8,79%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
10,30 N VND
1,52 N VND
14,77%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
10,78 N VND
2,01 N VND
18,61%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
10,45 N VND
1,68 N VND
16,05%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
9,51 N VND
731,77 VND
7,70%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
9,71 N VND
936,34 VND
9,64%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
9,92 N VND
1,15 N VND
11,56%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
9,22 N VND
448,98 VND
4,87%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
9,22 N VND
445,14 VND
4,83%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
8,24 N VND
-535,10 VND
-6,49%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
7,64 N VND
-1,14 N VND
-14,90%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
7,73 N VND
-1,05 N VND
-13,59%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
6,84 N VND
-1,94 N VND
-28,37%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
6,36 N VND
-2,42 N VND
-37,98%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,63 N VND
-2,14 N VND
-32,31%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
7,26 N VND
-1,51 N VND
-20,84%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
7,31 N VND
-1,47 N VND
-20,07%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,61 N VND
-1,16 N VND
-15,29%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
8,00 N VND
-771,13 VND
-9,63%

FLUID sang KRW

fluid Fluid KRW
1.00
₩8.78K
5.00
₩43.88K
10.00
₩87.76K
50.00
₩438.80K
100.00
₩877.60K
250.00
₩2.19M
500.00
₩4.39M
1000.00
₩8.78M

KRW sang FLUID

KRWfluid Fluid
₩1.00
0.00011
₩5.00
0.00057
₩10.00
0.00114
₩50.00
0.0057
₩100.00
0.01139
₩250.00
0.02849
₩500.00
0.05697
₩1.00K
0.11395

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi