1 ITX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Intellix (ITX)?

Chuyển thành

Intellix
ITX
1 ITX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ITX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ITX thành 0,0₍₄₎3127 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3127 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ITX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:13 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ITX đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3136 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3069 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎7498 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

27,21 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Intellix là gì?

Tìm hiểu giá trị của Intellix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ITX sang EUR

Ngày1 ITX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,10416%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,03328%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,13%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,78%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,49%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,44%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,36%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,22%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,63%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,29%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,98%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,23%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,39%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,30%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,15%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,70%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,55%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-43,62%

ITX sang EUR

itx Intellix EUR
1.00
€0.0₍₄₎3127
5.00
€0.00016
10.00
€0.00031
50.00
€0.00156
100.00
€0.00313
250.00
€0.00782
500.00
€0.01564
1000.00
€0.03127

EUR sang ITX

EURitx Intellix
€1.00
31,979.5331
€5.00
159,897.66549
€10.00
319,795.33099
€50.00
1,598,976.65494
€100.00
3,197,953.30988
€250.00
7,994,883.2747
€500.00
15,989,766.54941
€1.00K
31,979,533.09882

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi