Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 INXT thành 15,05 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 15,05 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi INXT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:34 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 INXT đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
16,85 Tr VND
326,71 N VND
1,12 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 15,08 VND | 0,03 VND | 0,20262% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 Hôm qua | 15,05 VND | 0,00 VND | 0,02199% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 15,13 VND | 0,08 VND | 0,55329% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 46,91 VND | 31,86 VND | 67,92% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 46,82 VND | 31,77 VND | 67,86% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 45,40 VND | 30,35 VND | 66,85% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 45,75 VND | 30,70 VND | 67,10% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 45,58 VND | 30,53 VND | 66,98% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 46,04 VND | 30,99 VND | 67,31% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 46,05 VND | 31,00 VND | 67,32% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 51,21 VND | 36,16 VND | 70,61% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 51,16 VND | 36,11 VND | 70,58% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 51,19 VND | 36,14 VND | 70,60% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 50,57 VND | 35,52 VND | 70,24% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 44,35 VND | 29,30 VND | 66,06% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 44,42 VND | 29,37 VND | 66,12% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩15.05 |
5.00 | ₩75.25 |
10.00 | ₩150.50 |
50.00 | ₩752.50 |
100.00 | ₩1.51K |
250.00 | ₩3.76K |
500.00 | ₩7.53K |
1000.00 | ₩15.05K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.06645 |
₩5.00 | 0.33223 |
₩10.00 | 0.66445 |
₩50.00 | 3.32226 |
₩100.00 | 6.64452 |
₩250.00 | 16.6113 |
₩500.00 | 33.22259 |
₩1.00K | 66.44518 |
Được tài trợ
Được tài trợ