1 IVY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 IVY (IVY)?

Chuyển thành

IVY
IVY
1 IVY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho IVY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 IVY thành 0,54948 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,54948 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi IVY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:44 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 IVY đến KRW đứng ở 0,58061 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,53197 VND. KRW giá dao động bởi 1,02% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00792 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

538,57 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,42 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

980,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá IVY là gì?

Tìm hiểu giá trị của IVY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 IVY sang KRW

Ngày1 IVY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
0,55 VND
-0,00 VND
-0,09206%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,55 VND
-0,00 VND
-0,43634%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,57 VND
0,02 VND
3,59%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,74 VND
0,19 VND
25,31%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,80 VND
0,25 VND
31,23%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,78 VND
0,23 VND
29,93%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,82 VND
0,27 VND
33,33%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,82 VND
0,27 VND
33,14%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,87 VND
0,32 VND
37,01%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,86 VND
0,31 VND
35,78%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,85 VND
0,30 VND
35,38%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,88 VND
0,33 VND
37,34%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,89 VND
0,34 VND
38,02%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,81 VND
0,26 VND
31,82%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,84 VND
0,29 VND
34,26%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,90 VND
0,35 VND
38,99%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,87 VND
0,32 VND
37,07%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,97 VND
0,42 VND
43,27%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,87 VND
0,32 VND
37,02%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,86 VND
0,31 VND
36,39%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,93 VND
0,38 VND
40,75%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,90 VND
0,36 VND
39,28%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,84 VND
0,29 VND
34,61%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,90 VND
0,35 VND
38,97%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,00 VND
0,46 VND
45,32%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,05 VND
0,50 VND
47,49%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,07 VND
0,52 VND
48,68%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,06 VND
0,51 VND
48,34%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,15 VND
0,60 VND
52,28%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,21 VND
0,66 VND
54,67%

IVY sang KRW

ivy IVY KRW
1.00
₩0.54948
5.00
₩2.75
10.00
₩5.49
50.00
₩27.47
100.00
₩54.95
250.00
₩137.37
500.00
₩274.74
1000.00
₩549.48

KRW sang IVY

KRWivy IVY
₩1.00
1.8199
₩5.00
9.09951
₩10.00
18.19902
₩50.00
90.99512
₩100.00
181.99025
₩250.00
454.97561
₩500.00
909.95123
₩1.00K
1,819.90245

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi