1 IXORA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 IXORAPAD (IXORA)?

Chuyển thành

IXORAPAD
IXORA
1 IXORA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho IXORA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 IXORA thành 0,00026 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00026 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi IXORA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:19 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 IXORA đến EUR đứng ở 0,00041 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00024 VND. EUR giá dao động bởi 0,06613% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00015 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

255,03 N VND

Khối lượng (24 giờ)

5,63 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá IXORAPAD là gì?

Tìm hiểu giá trị của IXORAPAD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 IXORA sang EUR

Ngày1 IXORA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-1,45%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
44,43%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,26%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,72%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
61,23%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,14%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,72%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
78,58%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
80,33%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,18%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,13%

IXORA sang EUR

ixora IXORAPAD EUR
1.00
€0.00026
5.00
€0.00128
10.00
€0.00256
50.00
€0.01278
100.00
€0.02556
250.00
€0.0639
500.00
€0.1278
1000.00
€0.2556

EUR sang IXORA

EURixora IXORAPAD
€1.00
3,912.36307
€5.00
19,561.81534
€10.00
39,123.63067
€50.00
195,618.15336
€100.00
391,236.30673
€250.00
978,090.76682
€500.00
1,956,181.53365
€1.00K
3,912,363.06729

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi