Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 IXORA thành 0,41363 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,41363 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi IXORA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:19 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 IXORA đến KRW đứng ở 0,66135 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,38132 VND. KRW giá dao động bởi 0,06613% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,24772 VND trong 24 giờ qua
412,70 Tr VND
9,11 T VND
1,00 T VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,41 VND | -0,00 VND | -1,18% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,75 VND | 0,33 VND | 44,59% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,79 VND | 0,37 VND | 47,54% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 1,65 VND | 1,23 VND | 74,88% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 1,07 VND | 0,66 VND | 61,30% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 1,19 VND | 0,77 VND | 65,17% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 1,33 VND | 0,91 VND | 68,87% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 1,94 VND | 1,53 VND | 78,68% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 2,11 VND | 1,70 VND | 80,42% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 4,21 VND | 3,80 VND | 90,18% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 4,18 VND | 3,77 VND | 90,11% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.41363 |
5.00 | ₩2.07 |
10.00 | ₩4.14 |
50.00 | ₩20.68 |
100.00 | ₩41.36 |
250.00 | ₩103.41 |
500.00 | ₩206.81 |
1000.00 | ₩413.63 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 2.41763 |
₩5.00 | 12.08813 |
₩10.00 | 24.17625 |
₩50.00 | 120.88127 |
₩100.00 | 241.76255 |
₩250.00 | 604.40636 |
₩500.00 | 1,208.81273 |
₩1.00K | 2,417.62546 |
Được tài trợ
Được tài trợ