1 JANI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 JANI (JANI)?

Chuyển thành

JANI
JANI
1 JANI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho JANI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JANI thành 0,00019 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00019 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JANI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:15 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JANI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

6,30 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá JANI là gì?

Tìm hiểu giá trị của JANI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 JANI sang EUR

Ngày1 JANI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
9,22%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,52322%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,47901%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,74913%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,20%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,95245%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,47%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,55%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,46%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,30%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,78%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,09%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,66%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,97%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,97%

JANI sang EUR

jani JANI EUR
1.00
€0.00019
5.00
€0.00093
10.00
€0.00186
50.00
€0.00931
100.00
€0.01862
250.00
€0.04654
500.00
€0.09308
1000.00
€0.18616

EUR sang JANI

EURjani JANI
€1.00
5,371.72325
€5.00
26,858.61624
€10.00
53,717.23249
€50.00
268,586.16244
€100.00
537,172.32488
€250.00
1,342,930.8122
€500.00
2,685,861.62441
€1.00K
5,371,723.24882

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi