1 $JANI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 janitooor ($JANI)?

Chuyển thành

janitooor
$JANI
1 $JANI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $JANI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $JANI thành 0,0₍₅₎724 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎724 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $JANI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:03 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $JANI đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎828 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎722 VND. EUR giá dao động bởi -1,98% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎9899 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,24 N VND

Khối lượng (24 giờ)

21,01 VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá janitooor là gì?

Tìm hiểu giá trị của janitooor trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $JANI sang EUR

Ngày1 $JANI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
5,07%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
3,67%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,33622%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,87341%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,47%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,17439%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,27217%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,74%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,27%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,27%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,48%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,20%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,15%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,52%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,01%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,07%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,14%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,01%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,81%

$JANI sang EUR

$jani janitooor EUR
1.00
€0.0₍₅₎724
5.00
€0.0₍₄₎362
10.00
€0.0₍₄₎724
50.00
€0.00036
100.00
€0.00072
250.00
€0.00181
500.00
€0.00362
1000.00
€0.00724

EUR sang $JANI

EUR$jani janitooor
€1.00
138,121.54696
€5.00
690,607.73481
€10.00
1,381,215.46961
€50.00
6,906,077.34807
€100.00
13,812,154.69613
€250.00
34,530,386.74033
€500.00
69,060,773.48066
€1.00K
138,121,546.96133

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi