1 JANNY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Janny (JANNY)?

Chuyển thành

Janny
JANNY
1 JANNY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho JANNY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JANNY thành 0,0₍₅₎596 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎596 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JANNY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:30 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JANNY đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎6 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎579 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎1075 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

16,76 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,95 VND

Nguồn cung lưu hành

2,81 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Janny là gì?

Tìm hiểu giá trị của Janny trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 JANNY sang EUR

Ngày1 JANNY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,07175%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
4,02%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,92%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,83%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,18%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,2097%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,03%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,21%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,10%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,30%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,14%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-58,95%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-48,98%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,94%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,79%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,41%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,10%

JANNY sang EUR

janny Janny EUR
1.00
€0.0₍₅₎596
5.00
€0.0₍₄₎298
10.00
€0.0₍₄₎596
50.00
€0.0003
100.00
€0.0006
250.00
€0.00149
500.00
€0.00298
1000.00
€0.00596

EUR sang JANNY

EURjanny Janny
€1.00
167,785.2349
€5.00
838,926.1745
€10.00
1,677,852.34899
€50.00
8,389,261.74497
€100.00
16,778,523.48993
€250.00
41,946,308.72483
€500.00
83,892,617.44966
€1.00K
167,785,234.89933

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi