1 JARVIS đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Jarvis (JARVIS)?

Chuyển thành

Jarvis
JARVIS
1 JARVIS = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho JARVIS đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JARVIS thành 0,02936 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02936 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JARVIS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:28 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JARVIS đến EUR đứng ở 0,03089 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02879 VND. EUR giá dao động bởi -0,69773% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00106 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,24 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

10,71 VND

Nguồn cung lưu hành

42,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Jarvis là gì?

Tìm hiểu giá trị của Jarvis trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 JARVIS sang EUR

Ngày1 JARVIS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,03 VND
0,00 VND
0,57761%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,75379%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-6,25%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,45%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
1,24%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,25978%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,13782%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
4,40%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
8,36%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
5,88%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-0,65711%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,19912%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,16%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-6,64%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-8,92%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-8,79%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-6,66%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-10,74%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-11,89%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-12,29%

JARVIS sang EUR

jarvis Jarvis EUR
1.00
€0.02936
5.00
€0.14679
10.00
€0.29357
50.00
€1.47
100.00
€2.94
250.00
€7.34
500.00
€14.68
1000.00
€29.36

EUR sang JARVIS

EURjarvis Jarvis
€1.00
34.06338
€5.00
170.3169
€10.00
340.6338
€50.00
1,703.16898
€100.00
3,406.33797
€250.00
8,515.84492
€500.00
17,031.68984
€1.00K
34,063.37969

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi