Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JAY thành 10,04 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 10,04 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JAY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:08 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JAY đến EUR đứng ở 10,06 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 9,94 VND. EUR giá dao động bởi -0,02971% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,03404 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,81 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 9,99 VND | -0,05 VND | -0,45122% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 9,44 VND | -0,60 VND | -6,39% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 9,11 VND | -0,93 VND | -10,20% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 9,10 VND | -0,94 VND | -10,35% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 9,08 VND | -0,96 VND | -10,61% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 8,52 VND | -1,52 VND | -17,80% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 8,24 VND | -1,80 VND | -21,83% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 8,25 VND | -1,79 VND | -21,68% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 8,21 VND | -1,83 VND | -22,25% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 8,27 VND | -1,77 VND | -21,36% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 8,27 VND | -1,77 VND | -21,40% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 8,40 VND | -1,64 VND | -19,56% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 8,40 VND | -1,64 VND | -19,52% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 8,35 VND | -1,69 VND | -20,24% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 8,32 VND | -1,72 VND | -20,69% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 8,04 VND | -2,00 VND | -24,85% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 7,85 VND | -2,19 VND | -27,95% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 7,78 VND | -2,26 VND | -29,03% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 7,78 VND | -2,26 VND | -29,07% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 7,76 VND | -2,28 VND | -29,34% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 7,83 VND | -2,21 VND | -28,30% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 8,03 VND | -2,01 VND | -25,04% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 7,99 VND | -2,05 VND | -25,71% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 7,52 VND | -2,52 VND | -33,43% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 7,62 VND | -2,42 VND | -31,84% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 7,32 VND | -2,72 VND | -37,20% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 7,11 VND | -2,93 VND | -41,17% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 6,60 VND | -3,44 VND | -52,19% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €10.04 |
5.00 | €50.20 |
10.00 | €100.40 |
50.00 | €502.00 |
100.00 | €1.00K |
250.00 | €2.51K |
500.00 | €5.02K |
1000.00 | €10.04K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.0996 |
€5.00 | 0.49801 |
€10.00 | 0.99602 |
€50.00 | 4.98008 |
€100.00 | 9.96016 |
€250.00 | 24.9004 |
€500.00 | 49.8008 |
€1.00K | 99.60159 |
Được tài trợ
Được tài trợ