Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $JEET thành 0,0₍₅₎388 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎388 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $JEET sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:50 20/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $JEET đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
6,16 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 19 thg 6 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,16933% |
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,03384% |
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,58956% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,30% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,63% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,39091% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,31% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,09% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,05% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,46% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,01% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,84% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,84% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,34% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,61% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,87% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,38% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,93% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,14% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,16% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,13% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,15% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,29% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,04% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,48% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎388 |
5.00 | €0.0₍₄₎194 |
10.00 | €0.0₍₄₎388 |
50.00 | €0.00019 |
100.00 | €0.00039 |
250.00 | €0.00097 |
500.00 | €0.00194 |
1000.00 | €0.00388 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 257,731.95876 |
€5.00 | 1,288,659.79381 |
€10.00 | 2,577,319.58763 |
€50.00 | 12,886,597.93814 |
€100.00 | 25,773,195.87629 |
€250.00 | 64,432,989.69072 |
€500.00 | 128,865,979.38144 |
€1.00K | 257,731,958.76289 |
Được tài trợ
Được tài trợ