1 JEFE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Jefe (JEFE)?

Chuyển thành

Jefe
JEFE
1 JEFE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho JEFE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JEFE thành 0,00314 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00314 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JEFE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:31 12/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JEFE đến EUR đứng ở 0,00341 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00312 VND. EUR giá dao động bởi -0,36643% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00016 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

265,43 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Jefe là gì?

Tìm hiểu giá trị của Jefe trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 JEFE sang EUR

Ngày1 JEFE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
2,94%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-17,78%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,90%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-39,08%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-40,71%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-47,14%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,53%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-51,18%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-51,02%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-55,83%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-64,29%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-71,80%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-104,42%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-107,85%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-216,83%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-227,77%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-92,23%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-86,48%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-85,60%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-111,82%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-139,84%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-168,71%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-268,93%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-248,43%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-114,89%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-89,43%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-64,55%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-58,22%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,59%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,64%

JEFE sang EUR

jefe Jefe EUR
1.00
€0.00314
5.00
€0.0157
10.00
€0.03141
50.00
€0.15703
100.00
€0.31407
250.00
€0.78517
500.00
€1.57
1000.00
€3.14

EUR sang JEFE

EURjefe Jefe
€1.00
318.4034
€5.00
1,592.01699
€10.00
3,184.03398
€50.00
15,920.1699
€100.00
31,840.3398
€250.00
79,600.8495
€500.00
159,201.699
€1.00K
318,403.398

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi